Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy pơ luya
- onion-skin paper; flimsy
giấy pơ luya
* dtừ|- flimsy
* Từ tham khảo/words other:
-
người hói đầu
-
người hỏi dò
-
người hồi giáo đi hành hương tới mecca
-
người hối lộ
-
người hối lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy pơ luya
* Từ tham khảo/words other:
- người hói đầu
- người hỏi dò
- người hồi giáo đi hành hương tới mecca
- người hối lộ
- người hối lỗi