Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh nhập ngũ
- mobilization order; call-up; draft notice|= anh ấy nhận lệnh nhập ngũ hôm qua he got his call-up yesterday
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết ý
-
quyết yếu
-
quỳnh
-
quýnh
-
quỷnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh nhập ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- quyết ý
- quyết yếu
- quỳnh
- quýnh
- quỷnh