Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá sức tưởng tượng
- incredible; unbelievable; beyond belief; unimaginable|= tự cao quá sức tưởng tượng unbelievably self-important|= khu vườn của ông đẹp quá sức tưởng tượng your garden is incredibly/unbelievably beautiful
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đặt môi
-
cách dạy bằng vấn đáp
-
cách đây không lâu
-
cạch đến già
-
cách dệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá sức tưởng tượng
* Từ tham khảo/words other:
- cách đặt môi
- cách dạy bằng vấn đáp
- cách đây không lâu
- cạch đến già
- cách dệt