Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ thiết dụng
* dtừ|- necessities
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cách trộm cắp
-
bằng cái đó
-
bằng cẩm thạch
-
bảng cân đối kế toán
-
bảng cân đối tài khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ thiết dụng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách trộm cắp
- bằng cái đó
- bằng cẩm thạch
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài khoản