giả bộ | * verb - to pretend; to affect; to sham =giả bộ ngu dốt+To pretend ignorance =giả bộ đoan trang+butter wouldn't melt in one's mouth |
giả bộ | - xem giả vờ|= giả bộ ngủ/bệnh to feign sleep/illness|= giả bộ đoan trang to look as if butter wouldn't melt in one's mouth |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đội địa phương
- bộ đội đóng ở một chỗ
- bộ đội pháo binh
- bộ đội phục viên
- bố đồng