Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia bộc
- (từ cũ; nghĩa cũ) House servant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia bộc
- (từ nghĩa cũ) house servant
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ đài
-
bộ đàm
-
bộ dân luật la mã
-
bỏ đảng
-
bộ dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia bộc
* Từ tham khảo/words other:
- bồ đài
- bộ đàm
- bộ dân luật la mã
- bỏ đảng
- bộ dạng