Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà sinh nhật
- birthday present|= quà sinh nhật của cháu đấy! cả gia đình và bạn bè cháu đã hùn tiền lại mua quà cho cháu đấy! it's your birthday present! all your family and friends have clubbed together to buy it for you!
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn đầy
-
cho ăn đói
-
cho ăn đòn nặng
-
cho ăn học
-
cho ăn kẹo đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà sinh nhật
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn đầy
- cho ăn đói
- cho ăn đòn nặng
- cho ăn học
- cho ăn kẹo đồng