Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá quắt
- Exaggerated, excessive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá quắt
- intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible|= bà ta thật là quá quắt she's absolutely unbearable!; she's the limit!; she's impossible!
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh toàn diện
-
chiến tranh tôn giáo
-
chiến tranh trên biển
-
chiến tranh trên bộ
-
chiến tranh trên các vì sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá quắt
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh toàn diện
- chiến tranh tôn giáo
- chiến tranh trên biển
- chiến tranh trên bộ
- chiến tranh trên các vì sao