Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh tôn giáo
- religious war; war of religion
* Từ tham khảo/words other:
-
trên không
-
trên kính in-vitro
-
trên lầu
-
trên lộ
-
trên lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh tôn giáo
* Từ tham khảo/words other:
- trên không
- trên kính in-vitro
- trên lầu
- trên lộ
- trên lưng