Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả phúc
- divine benediction conferred on one's kind acts; (buddhism) happiness (considered to be the result of one's previous life)
* Từ tham khảo/words other:
-
chở củi về rừng
-
cho cưới
-
chỗ cương
-
chỗ cương lên
-
cho đã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả phúc
* Từ tham khảo/words other:
- chở củi về rừng
- cho cưới
- chỗ cương
- chỗ cương lên
- cho đã