Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương trượng
- Cell (of a bonze)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương trượng
- cell (of a bonze)
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến lợi phẩm
-
chiến lược
-
chiến lược gia
-
chiến lũy
-
chiến mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương trượng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến lợi phẩm
- chiến lược
- chiến lược gia
- chiến lũy
- chiến mã