Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạ mổ
- đồ quạ mổ; (to a woman) may the crow peck you out! you harlot!
* Từ tham khảo/words other:
-
đến chết được
-
đèn chiếu
-
đèn chiếu cực sáng
-
đèn chiếu phản truyền
-
đèn chiếu phản xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạ mổ
* Từ tham khảo/words other:
- đến chết được
- đèn chiếu
- đèn chiếu cực sáng
- đèn chiếu phản truyền
- đèn chiếu phản xạ