Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày hội thao
- sports day; field-day
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng vệ dân sự
-
phòng vệ sinh
-
phòng vệ sinh lao động
-
phòng vệ sinh nữ
-
phóng vệ tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày hội thao
* Từ tham khảo/words other:
- phòng vệ dân sự
- phòng vệ sinh
- phòng vệ sinh lao động
- phòng vệ sinh nữ
- phóng vệ tinh