Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá khen
- to overpraise
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ nguyên
-
giữ nguyên chữ cũ
-
giữ nguyên dạng và màu khi khô
-
giữ nhà
-
giữ nhật ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá khen
* Từ tham khảo/words other:
- giữ nguyên
- giữ nguyên chữ cũ
- giữ nguyên dạng và màu khi khô
- giữ nhà
- giữ nhật ký