Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỗ sàng
* adj
- insolent, saucy, impertinent
=thái độ sỗ sàng+an insolent attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sỗ sàng
- to take liberties with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi quét bồ hóng
-
chổi quét bụi
-
chổi quét hắc ín
-
chổi quét hồ
-
chổi quét thảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỗ sàng
* Từ tham khảo/words other:
- chổi quét bồ hóng
- chổi quét bụi
- chổi quét hắc ín
- chổi quét hồ
- chổi quét thảm