quá đáng | - Excessive, unreasonable =Đòi hỏi quá đáng+Excessive claims |
quá đáng | - excessive; unreasonable; undue; extravagant|= đòi hỏi quá đáng excessive claims; unreasonable demands|= sự vội vàng quá đáng undue haste|- intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible|= đàn ông các anh thật là quá đáng! you men are the limit!; you men are impossible! |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh liên lục địa
- chiến tranh ly khai
- chiến tranh một mất một còn
- chiến tranh nga-nhật
- chiến tranh nguyên tử