Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh một mất một còn
- war to the death; war to the knife
* Từ tham khảo/words other:
-
làn sóng điện
-
làn sóng điện dài
-
làn sóng điện ngắn
-
làn sóng điện trung bình
-
làn sóng đình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh một mất một còn
* Từ tham khảo/words other:
- làn sóng điện
- làn sóng điện dài
- làn sóng điện ngắn
- làn sóng điện trung bình
- làn sóng đình công