Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi kinh lý
- to do/go the rounds; to make one's rounds; to be on circuit; to go on a tour of inspection|= đi kinh lý những tỉnh bị lũ lụt to do the rounds of the flood-stricken provinces
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn thân thiện
-
vạn thăng
-
vãn thanh
-
văn thanh
-
van tháo nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi kinh lý
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn thân thiện
- vạn thăng
- vãn thanh
- văn thanh
- van tháo nước