Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá đà
- Beyond measure; too far
=Bạn đùa hơi quá đà đấy!+You've carried your jokes abit too far!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá đà
- beyond measure; too far|= bạn đùa hơi quá đà đấy! you've carried your jokes abit too far!
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh lạnh
-
chiến tranh liên lục địa
-
chiến tranh ly khai
-
chiến tranh một mất một còn
-
chiến tranh nga-nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá đà
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh lạnh
- chiến tranh liên lục địa
- chiến tranh ly khai
- chiến tranh một mất một còn
- chiến tranh nga-nhật