Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua cầu rút ván
- lift the arch after crossing the bridge, after me the deluge
* Từ tham khảo/words other:
-
sự làm cáu
-
sự làm cho lấy oxy
-
sự làm điều trái
-
sự lạm dụng
-
sự làm giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua cầu rút ván
* Từ tham khảo/words other:
- sự làm cáu
- sự làm cho lấy oxy
- sự làm điều trái
- sự lạm dụng
- sự làm giả