Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lại từ đầu
- to start again from the beginning/from scratch|= chỉ cần một sai sót là tất cả phải làm lại từ đầu one single mistake means starting all again from the beginning
* Từ tham khảo/words other:
-
ngài ngự
-
ngái ngủ
-
ngại ngùng
-
ngại rằng
-
ngai rồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lại từ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- ngài ngự
- ngái ngủ
- ngại ngùng
- ngại rằng
- ngai rồng