Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả bạt
* dtừ|- drive
* Từ tham khảo/words other:
-
đổ thêm để bù chỗ vơi đi
-
đồ thêm vào
-
đo theo chiều dài
-
đồ thêu bạc
-
đồ thêu thùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả bạt
* Từ tham khảo/words other:
- đổ thêm để bù chỗ vơi đi
- đồ thêm vào
- đo theo chiều dài
- đồ thêu bạc
- đồ thêu thùa