Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưa giá
* dtừ|- pickled bean sprouts
* Từ tham khảo/words other:
-
ý nghĩ kỳ quái
-
ý nghĩ lãng mạn viễn vông
-
ý nghĩ mơ hồ
-
ý nghĩ nảy ra quá muộn
-
ý nghĩ ngông cuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưa giá
* Từ tham khảo/words other:
- ý nghĩ kỳ quái
- ý nghĩ lãng mạn viễn vông
- ý nghĩ mơ hồ
- ý nghĩ nảy ra quá muộn
- ý nghĩ ngông cuồng