Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trướng lên
- be swollen, be puffed up; swell, grow distended
* Từ tham khảo/words other:
-
khuôn
-
khuôn bánh quế
-
khuôn cát
-
khuôn cầu
-
khuôn chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trướng lên
* Từ tham khảo/words other:
- khuôn
- khuôn bánh quế
- khuôn cát
- khuôn cầu
- khuôn chữ