Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tiện trao đổi
- (kinh tế học) medium of exchange
* Từ tham khảo/words other:
-
tụ họp lại
-
tu hú
-
từ hướng bắc
-
từ hướng đông bắc
-
từ hướng nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tiện trao đổi
* Từ tham khảo/words other:
- tụ họp lại
- tu hú
- từ hướng bắc
- từ hướng đông bắc
- từ hướng nam