Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc quyền diễn
* dtừ|- stage rights
* Từ tham khảo/words other:
-
tèn tẹt
-
tên thánh
-
tên thật
-
tên thông thường
-
tên thực dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc quyền diễn
* Từ tham khảo/words other:
- tèn tẹt
- tên thánh
- tên thật
- tên thông thường
- tên thực dân