Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phượng
* noun
- male phoenix
=phượng hoàng+male phoenix and female phoenix
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phượng
* dtừ|- cũng như phụng|- male phoenix|= phượng hoàng male phoenix and female phoenix|- (thực vật học) flamboyant|= hoa phượng flamboyant
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến pháp
-
chiến phí
-
chiến quốc
-
chiến sĩ
-
chiến sĩ công xã pa-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phượng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến pháp
- chiến phí
- chiến quốc
- chiến sĩ
- chiến sĩ công xã pa-ri