Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến phí
- cost of war
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng nước không chảy
-
dòng nước lũ
-
dòng nước mắt
-
dòng nước nâng
-
dòng nước ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến phí
* Từ tham khảo/words other:
- dòng nước không chảy
- dòng nước lũ
- dòng nước mắt
- dòng nước nâng
- dòng nước ngược