Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phường
* noun
- group; giuld; ang
=phường buôn+merchant guild. ward
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phường
* dtừ|- group; giuld; ang|= phường buôn merchant guild|- ward; street; block; precinct|= phường hoàn kiếm the hoan kiem precinct
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến lũy
-
chiến mã
-
chiến phạm
-
chiến pháp
-
chiến phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phường
* Từ tham khảo/words other:
- chiến lũy
- chiến mã
- chiến phạm
- chiến pháp
- chiến phí