phung phí | * verb - to waste ; to squander |
phung phí | - to waste; to misspend; to squander; to dissipate; to dilapidate; to lavish; to fritter away|= phung phí tiền bạc/thời gian to waste money/time|= phung phí tiền bạc như thế là có tội it's a crime to waste money like that|- extravagant; wasteful; prodigal|= đừng có phung phí! bố anh đâu phải là tỉ phú! don't be wasteful! your father isn't a billionaire!|= kẻ sống phung phí spendthrift; profligate; waster |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm lại
- chiếm làm thuộc địa
- chiếm lấy
- chiêm lễ
- chiếm lĩnh