Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủi bằng bàn chải
* thngữ|- to brush over
* Từ tham khảo/words other:
-
ruồi frít
-
ruồi già
-
ruồi giả
-
ruồi giả bằng lông gà
-
ruồi giả làm mồi câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủi bằng bàn chải
* Từ tham khảo/words other:
- ruồi frít
- ruồi già
- ruồi giả
- ruồi giả bằng lông gà
- ruồi giả làm mồi câu