Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần cuối cùng
- last time|= đó là lần cuối cùng tôi gặp ông ta that was the last time i saw him
* Từ tham khảo/words other:
-
khá nhiều
-
khá nông cạn
-
khả ố
-
khả phục
-
khả quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần cuối cùng
* Từ tham khảo/words other:
- khá nhiều
- khá nông cạn
- khả ố
- khả phục
- khả quan