Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc tinh
- (từ cũ) saviour|= lúc hoạn nạn gắp được phúc tinh to meet a saviour when in distress
* Từ tham khảo/words other:
-
báo hiêu
-
báo hiếu
-
báo hiệu
-
báo hiệu sự cáo chung của
-
báo hiệu sự kết thúc của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc tinh
* Từ tham khảo/words other:
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hiệu sự cáo chung của
- báo hiệu sự kết thúc của