Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới hạn bởi đất
* ttừ|- earth-bound
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố bỏ
-
tuyên bố cấm
-
tuyên bố chung
-
tuyên bố chương trình của mình
-
tuyên bố công khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới hạn bởi đất
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố bỏ
- tuyên bố cấm
- tuyên bố chung
- tuyên bố chương trình của mình
- tuyên bố công khai