Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng suất
* noun
- productivity ; capacity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năng suất
- productivity|= tăng năng suất lao động to increase labour productivity|= tiền thưởng năng suất làm việc productivity/performance bonus|- power|= năng suất phát xạ emissive power
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu dây văng
-
cầu dây xích
-
câu đề tặng
-
cầu đến
-
cẩu đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng suất
* Từ tham khảo/words other:
- cầu dây văng
- cầu dây xích
- câu đề tặng
- cầu đến
- cẩu đi