Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc lộc thọ
- happiness, wealth and longevity
* Từ tham khảo/words other:
-
sởn lên
-
sơn lĩnh
-
sờn lòng
-
sơn lót
-
sơn lót một lớp sơn trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc lộc thọ
* Từ tham khảo/words other:
- sởn lên
- sơn lĩnh
- sờn lòng
- sơn lót
- sơn lót một lớp sơn trắng