Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hồi chức năng
- to re-educate; to rehabilitate|= phục hồi chức năng cho những người bị tai nạn giao thông to rehabilitate the traffic accident victims|= trung tâm phục hồi chức năng rehabilitation center
* Từ tham khảo/words other:
-
cứt ấu trùng
-
cụt chân
-
cứt đái
-
cụt đầu
-
cút đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hồi chức năng
* Từ tham khảo/words other:
- cứt ấu trùng
- cụt chân
- cứt đái
- cụt đầu
- cút đi