Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuộm tóc
- to dye somebody's hair|= đi nhuộm tóc to have one's hair dyed; to get one's hair coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế nông nghiệp
-
kinh tế nửa phong kiến
-
kinh tế phú nông
-
kinh tế phục hưng
-
kinh tế quốc dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuộm tóc
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế nông nghiệp
- kinh tế nửa phong kiến
- kinh tế phú nông
- kinh tế phục hưng
- kinh tế quốc dân