Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu vang trắng đức
* dtừ|- hock
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị kết tội
-
người bị khai trừ khỏi đẳng cấp
-
người bị khám xét
-
người bị khinh rẻ
-
người bị kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu vang trắng đức
* Từ tham khảo/words other:
- người bị kết tội
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp
- người bị khám xét
- người bị khinh rẻ
- người bị kiện