Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tình
- Be unfaithful, be love-lorn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ tình
- to be unfaithful to one's lover/spouse; to two-time|= kẻ phụ tình unfaithful lover/spouse; two-timer|= kẻ bị phụ tình lovelorn
* Từ tham khảo/words other:
-
chia trăm độ
-
chia trí
-
chìa vặn đai ốc
-
chìa vặn điều cữ
-
chìa vạn năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tình
* Từ tham khảo/words other:
- chia trăm độ
- chia trí
- chìa vặn đai ốc
- chìa vặn điều cữ
- chìa vạn năng