Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìa vặn đai ốc
* dtừ|- wrench, spanner
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng lãm
-
đông lân
-
đồng lần
-
đóng lần đầu tiên
-
đống lẫn lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìa vặn đai ốc
* Từ tham khảo/words other:
- đồng lãm
- đông lân
- đồng lần
- đóng lần đầu tiên
- đống lẫn lộn