Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ thu
- Additionally levied
=Thuế phụ thu+An additonally levied tax, a surtax
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ thu
- additionally levied, additional|= thuế phụ thu an additonally levied tax, a surtax
* Từ tham khảo/words other:
-
chia theo mắt cắt
-
chia theo tỷ lệ
-
chia trăm độ
-
chia trí
-
chìa vặn đai ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ thu
* Từ tham khảo/words other:
- chia theo mắt cắt
- chia theo tỷ lệ
- chia trăm độ
- chia trí
- chìa vặn đai ốc