phù dung | - Cotton-rose hibiscus. -(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady =ả phù dung+Opium |
phù dung | - changing hibiscus, cotton rose hibiscus beautiful woman; (cũ; văn chương) fair, fair maid, fair lady|= ả phù dung opium|= một tay chôn biết mấy cành phù dung (truyện kiều) his hand has plucked and buried many flowers |
* Từ tham khảo/words other:
- chia hết cho
- chia hình chân vịt
- chìa hkóa trao tay
- chia hoa hồng
- chia huê hồng