Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù du
* noun
- ephemera
=con phù du
* verb
- to ramble; to stroll (about)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù du
- ephemera (con phù du)|- fugitive; ephemerous; short-lived
* Từ tham khảo/words other:
-
chia hết
-
chia hết cho
-
chia hình chân vịt
-
chìa hkóa trao tay
-
chia hoa hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù du
* Từ tham khảo/words other:
- chia hết
- chia hết cho
- chia hình chân vịt
- chìa hkóa trao tay
- chia hoa hồng