Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng xét nghiệm vi khuẩn
- bacteriological laboratory
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bật lửa
-
cái bạt tai
-
cái bẫy
-
cải bẹ
-
cái bên ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng xét nghiệm vi khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cái bật lửa
- cái bạt tai
- cái bẫy
- cải bẹ
- cái bên ngoài