Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc
- mass movement for defending national security
* Từ tham khảo/words other:
-
không rảnh rang
-
không rào dậu
-
không râu
-
không rây
-
không rẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc
* Từ tham khảo/words other:
- không rảnh rang
- không rào dậu
- không râu
- không rây
- không rẽ