Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện phiếm
* noun
-Idle talk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyện phiếm
- idle talk; small talk; idle words
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo cho ai cách ăn nói
-
báo cho biết
-
bảo cho biết
-
báo cho biết đã nhận được
-
báo cho biết trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện phiếm
* Từ tham khảo/words other:
- bảo cho ai cách ăn nói
- báo cho biết
- bảo cho biết
- báo cho biết đã nhận được
- báo cho biết trước