Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng to
- to enlarge; to zoom in on something
* Từ tham khảo/words other:
-
có cảm tưởng tốt về
-
có cặn
-
có căn cứ
-
có căn cứ đích xác
-
có căn cứ ở bờ biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng to
* Từ tham khảo/words other:
- có cảm tưởng tốt về
- có cặn
- có căn cứ
- có căn cứ đích xác
- có căn cứ ở bờ biển