Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọng ong
* noun
- Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bọng ong
* dtừ|- cũng bộng ongbeehive (làm bằng khúc gỗ rỗng); honeycomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bà khách hàng quen
-
ba không
-
ba kích
-
bạ ký
-
ba là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọng ong
* Từ tham khảo/words other:
- bà khách hàng quen
- ba không
- ba kích
- bạ ký
- ba là