Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng thính thị
- language laboratory; language lab
* Từ tham khảo/words other:
-
lao đầu vào chỗ chết
-
lao đầu vào chỗ nguy hiểm
-
lao đi
-
lao dịch
-
lao dốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng thính thị
* Từ tham khảo/words other:
- lao đầu vào chỗ chết
- lao đầu vào chỗ nguy hiểm
- lao đi
- lao dịch
- lao dốc